Product Description
Nhà cung cấp: Cas Korea
Tính năng:
– Trang bị 6 phím thao tác
– Tự động cân bằng điểm zero
– Chính xác cao 1/620,000
– Chức năng CAL trên bàn phím
– Hiệu chuẩn theo chuẩn GLB/GMP/ISO
– Đèn nền cho màn hình LCD
– 1 chạm tự động hiệu chuẩn – Cal (XB-HW only)
– PSC đầy đủ tính năng hiệu chuẩn (XB-HW only)
– Chức năng cân kiểm tra
– Trang bị kiểu cân có móc treo phía dưới (cân thủy ngân)
– Tự động tắt nguồn khi không dùng đến
– Chức năng cân chuyên đếm C = counting scale
– Chức năng tự kiểm tra pin
– Giao tiếp RS-232
Thông số kỹ thuật:
Model |
XB-HW |
XB-SW |
XB-HX |
XB-SX |
XB-HV |
XB-SV |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng (g) |
220, 420, 620 |
2200, 4200, 6200 |
820 |
8200 |
220, 420, 620 |
2200, 4200, 6200 |
820 |
8200 |
220, 420, 620 |
2200, 4200, 6200 |
820 |
8200 |
Hiển thị tối thiểu (g) |
0.001 |
0.01 |
0.01 |
0.1 |
0.001 |
0.01 |
0.01 |
0.1 |
0.01 |
0.1 |
0.1 |
1 |
Độ lặp lại (g) |
≤0.001 |
≤0.01 |
≤0.008 |
≤0.08 |
≤0.001 |
≤0.01 |
≤0.008 |
≤0.08 |
≤0.001 |
≤0.01 |
≤0.008 |
≤0.08 |
Tuyến tính (g) |
±0.002 |
±0.02 |
±0.01 |
±0.1 |
±0.002 |
±0.02 |
±0.01 |
±0.1 |
±0.002 |
±0.02 |
±0.01 |
±0.1 |
Đáp ứng (giây) |
1.5 – 2.5 |
0.7 – 1.2 |
1.5 – 2.5 |
0.7 – 1.2 |
1.5 – 2.5 |
0.7 – 1.2 |
||||||
Khay cân (mm)(WxD) |
108 x 105 |
170 x 180 |
108 x 105 |
170 x 180 |
108 x 105 |
170 x 180 |
108 x 105 |
170 x 180 |
108 x 105 |
170 x 180 |
108 x 105 |
170 x 180 |
Kích thước(mm)(WxDxH) |
200 x 322 x 75 |
190 x 317 x 78 |
||||||||||
Trọng lượng (kg) |
3.5 |
4.7 |
3.5 |
4.7 |
2.8 |
3.0 |
2.8 |
3.0 |
3.5 |
4.7 |
3.5 |
4.7 |
Hiển thị |
LCD with backlight |
|||||||||||
Nguồn |
DC12V, 1.25A |
|||||||||||
Giao tiếp |
RS-232C |