Product Description
Dùng trong phòng thí nghiệm, phòng sinh hóa, phân tích, lấy mẫu
Cân chính xác cao, ổn định.
Nhỏ gọn dễ di chuyển, dùng pin sạc sử dụng liên tục 80 giờ
Tính năng:
Tự động cân bằng điểm zero
Độ chính xác cao (độ phân giải 1/620.000)
Hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn GLP/GMP/ISO
Chức năng đếm số lượng sản phẩm
Tự động tắt nguồn để tiết kiệm năng lượng khi không dùng đến.
Trang bị móc cân phía dưới ( Tùy chọn ), dạng cân treo (cân thủy ngân)
Cổng giao tiếp RS 232
CU – HX chuẩn CAL ngoại
Model | Max.capacity (g) | Readability (g) | Pan size (mm) (W x D) |
CU 220HX | 220 | 0.001 | 108 x 105 |
CU 420HX | 420 | 0.001 | 108 x 105 |
CU 620HX | 620 | 0.001 | 108 x 105 |
CU 2200HX | 2.200 | 0.01 | 170 x 180 |
CU 4200HX | 4.200 | 0.01 | 170 x 180 |
CU 6200HX | 6.200 | 0.01 | 170 x 180 |
CU – HW chuẩn CAL nội
Model | Max.capacity (g) | Readability (g) | Pan size (mm) (W x D) |
CU 220HW | 220 | 0.001 | 108 x 105 |
CU 420HW | 420 | 0.001 | 108 x 105 |
CU 620HW | 620 | 0.001 | 108 x 105 |
CU 2200HW | 2.200 | 0.01 | 170 x 180 |
CU 4200HW | 4.200 | 0.01 | 170 x 180 |
CU 6200HW | 6.200 | 0.01 | 170 x 180 |