Product Description
EATURES
Stainless steel construction
OIML C3 approved (OIML R60)
Ex s II T4 approved
Protection class IP 67
Options
OIML C3 approved
Material
Nickel plated steel
Mounting
Capacity | Hexagon Head –Bolt | Tightening Torque |
500kgf – 2tf | M12 x 1.75 (10.9) | 100Nm |
3tf – 5tf | M18 x 1.5 (10.9) | 350Nm |
Cable
Braided Shield 4-wire round cable
With Urethane-Jacket
Mouting Accessory
BSS – TW
Specification:
Tải trọng tối đa | Max capacity | kgf | 500kgf, 1, 2, 3, 5tf | |
Ngõ ra | Rated output | mV/V | 2.0 ± 0.005 | |
Cân bằng điểm zero | Zero balance | mV/V | 0 ± 0.02 | |
Cấp chính xác | Accuracy class | D3 | C3 | |
Sai số tuyến tính | Combined error | % | 0.03 | 0.025 |
Khoảng lệch | Repeatability | % | 0.01 | 0.01 |
Sai số lập lại | Creep for 30 min | % | 0.03 | 0.017 |
Ảnh hưởng nhiệt độ | Temperature effect on | |||
Giá trị zero | Zero Value | %100C | 0.028 | 0.014 |
Giá trị ngõ ra | Output Value | %100C | 0.014 | 0.011 |
Điện áp kích thích | Excitation | |||
Đề nghị | Recommended | V | 10 | |
Tối đa | Maximum | V | 15 | |
Trở kháng | Resistance | |||
Vào | Input | Ω | 350 ± 3.5 | |
Ra | Output | Ω | 350 ± 3.5 | |
Cách ly | Insulation | MΩ | > 2.000 | |
Nhiệt độ bù | Compensated temperange | 0C | -10 to +40 | |
Nhiệt độ hoạt động | Operating temperange | 0C | -20 to +80 |